Mã vạch là gì? Các loại mã vạch thông dụng và ứng dụng

Avatar CEO Nguyễn Sơn

Mỗi loại mã vạch sẽ phù hợp với mục đích sử dụng riêng, từ việc theo dõi hàng tồn kho đến nhận diện sản phẩm hay kiểm soát xuất nhập khẩu. Cùng In Sơn Nguyên tìm hiểu ngay Mã vạch là gì? Các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay và vai trò quan trọng của chúng trong đời sống và sản xuất kinh doanh ngay trong bài viết này!

1. Mã vạch là gì? Lợi ích của việc sử dụng mã vạch

Mã vạch (barcode) là chuỗi các vạch và khoảng trắng có độ rộng khác nhau, dùng để mã hóa thông tin như số, chữ cái hoặc ký hiệu. Dữ liệu này được đọc bằng thiết bị quét chuyên dụng, giúp nhận diện và quản lý sản phẩm nhanh chóng.

Mã vạch đóng vai trò như “chứng minh thư” của hàng hóa, cung cấp thông tin về nguồn gốc, nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn dùng,… Theo GS1, mỗi ngày có hơn 6 tỷ lượt quét mã vạch trên toàn cầu. Tại Việt Nam, mã vạch được ứng dụng rộng rãi trong bán lẻ, logistics, y tế, giáo dục,…

Hiện nay, các loại mã vạch thông dụng gồm có hai loại chính: mã vạch 1D và 2D, mỗi loại phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau.

Lợi ích của việc sử dụng mã vạch đó là:

  • Tăng độ chính xác và hiệu quả: Mã vạch giúp quản lý hàng hóa tự động, giảm sai sót khi kiểm kê, xuất – nhập kho, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc nhanh chóng.
    Ví dụ: Siêu thị dễ dàng theo dõi sản phẩm bán chạy, cần bổ sung hoặc sắp hết hạn.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quét mã vạch giúp cập nhật dữ liệu nhanh chóng, giảm thời gian xử lý và chi phí nhân sự. Ngoài ra, mã vạch tích hợp nhiều thông tin, tiết kiệm chi phí in ấn. Ví dụ: Công ty giao hàng dùng mã vạch theo dõi đơn nhanh, tránh thất lạc, tiết kiệm thời gian.
  • Cải thiện trải nghiệm mua sắm: Khách hàng có thể quét mã để xem thông tin sản phẩm, khuyến mãi hoặc hướng dẫn sử dụng, giúp quyết định mua hàng nhanh hơn.
    Ví dụ: Cửa hàng thời trang dùng mã QR để khách tra cứu thông tin và nhận ưu đãi dễ dàng.
Ví dụ về các loại mã vạch thông dụng loại 1D
Mã vạch là một chuỗi vạch và khoảng trắng với độ rộng khác nhau, được sử dụng để mã hóa thông tin

Xem thêm: Mã vạch Canada Cập Nhật Mới Nhất 2025

2. Các thành phần cấu tạo nên mã vạch

Để mã vạch được máy quét nhận diện chính xác, cấu trúc của nó cần tuân thủ những quy chuẩn nhất định. Các loại mã vạch thông dụng hiện nay đều có cấu tạo gồm các thành phần chính sau đây:

  • Vùng an toàn (Quiet Zone): Là khoảng trống ở hai đầu mã vạch, giúp máy quét nhận diện điểm bắt đầu và kết thúc. Khoảng cách tối thiểu là 2,5mm.
  • Chữ số hệ thống (Number System Digit): Chữ số đầu tiên thể hiện loại sản phẩm. Ví dụ: 0 hoặc 1 cho hàng bán lẻ, 3 cho dược phẩm, 5 cho phiếu giảm giá.
  • Mã nhà sản xuất (Manufacturer Code): Gồm 5 chữ số tiếp theo, do GS1 cấp để định danh doanh nghiệp sản xuất.
  • Mã sản phẩm (Product Code): Tiếp theo là 5 chữ số do nhà sản xuất gán, dùng để phân biệt từng sản phẩm riêng biệt.
  • Chữ số kiểm tra (Check Digit): Là số cuối cùng trong mã vạch, dùng để kiểm tra độ chính xác của toàn bộ dãy số mã vạch.
Các thành phần của mã vạch 1D
Thành phần chính của các loại mã vạch thông dụng hiện nay

3. Các loại mã vạch thông dụng hiện nay 

Dưới đây là hai nhóm mã vạch thông dụng hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm mã vạch 1D (một chiều) và mã vạch 2D (hai chiều), mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

3.1. Mã vạch 1D

Mã vạch 1D, hay còn gọi là mã vạch tuyến tính, là dạng mã vạch phổ biến với các vạch đen song song và khoảng trắng xen kẽ, thường kèm theo dãy số phía dưới. Đây là loại mã vạch quen thuộc thường thấy trên bao bì sản phẩm tại siêu thị hoặc cửa hàng bán lẻ.

Mã 1D có thể chứa ký tự chữ, số và một số ký hiệu, nhưng cần liên kết với cơ sở dữ liệu để truy xuất đầy đủ thông tin như tên sản phẩm, kích thước, màu sắc hoặc chủng loại. Loại mã này được ứng dụng rộng rãi trong quản lý hàng hóa, thẻ thành viên, nhãn vận chuyển và mã ISBN trên sách.

Ví dụ về mã vạch 1D
Mã vạch 1D là một trong các loại mã vạch thông dụng, có độ dày và chiều cao khác nhau, chứa khoảng 20–25 ký tự dữ liệu

3.2. Mã vạch 2D

Mã vạch 2D, hay còn gọi là mã ma trận, có khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin như văn bản, hình ảnh, URL,… mà không cần kết nối với cơ sở dữ liệu. Loại mã này có thể truyền tải nội dung trực tiếp đến người dùng, điển hình như mã QR dẫn đến trang web, ứng dụng hoặc hiển thị thông tin sản phẩm.

Mã vạch 2D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ vé máy bay điện tử, thanh toán QR đến việc truy xuất nguồn gốc trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao như y tế, dược phẩm và sản xuất thiết bị công nghệ.

Hình ảnh mô tả mã vạch 2D
Mã vạch 2D có khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin, từ văn bản đến hình ảnh và URL

Xem thêm: Mã vạch 697 của nước nào? Cách kiểm tra mã vạch 697

4. Phân biệt mã vạch 1D và 2D

Mặc dù đều là công cụ hỗ trợ lưu trữ và truy xuất dữ liệu, mã vạch 1D và 2D có nhiều điểm khác biệt về cấu trúc, khả năng lưu trữ, cũng như ứng dụng trong thực tế. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh rõ hơn những đặc điểm chính giữa hai loại mã vạch này:

Đặc điểm Mã vạch 1D Mã vạch 2D
Số lượng dữ liệu lưu trữ 8–15 ký tự Hơn 2000 ký tự
Hình dạng Dạng ngang, hình chữ nhật Hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình tròn
Ứng dụng phổ biến Bán lẻ, chăm sóc sức khỏe, sản xuất, chuỗi cung ứng, logistics, giao thông Tiếp thị, quảng cáo, ăn uống, điện tử, ô tô, y tế, kỹ thuật, kho bãi, hàng không vũ trụ
Cách đọc dữ liệu Theo chiều ngang Theo cả chiều ngang và dọc
Vị trí quét Cần quét thẳng đứng Có thể quét ở bất kỳ góc nào

5. Ứng dụng của các loại mã vạch thông dụng hiện nay

Các loại mã vạch thông dụng hiện nay không chỉ đơn giản là công cụ nhận diện sản phẩm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý và vận hành ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế phổ biến của mã vạch:

  • Trong bán lẻ:
    • Quản lý hàng tồn kho chính xác.
    • Hỗ trợ thanh toán nhanh chóng tại quầy.
    • Triển khai chương trình khuyến mãi hiệu quả.
  • Trong logistics:
    • Theo dõi quá trình vận chuyển từ kho đến điểm giao hàng.
    • Quản lý kho bãi, lưu trữ và lấy hàng thuận tiện.
  • Trong sản xuất:
    • Kiểm soát chất lượng trong từng công đoạn sản xuất.
    • Ứng dụng mã QR để truy xuất nguồn gốc, chống hàng giả.
  • Trong y tế:
    • Quản lý hồ sơ bệnh án, thuốc men và thiết bị y tế.
    • Hỗ trợ theo dõi điều trị và phân phối dược phẩm an toàn.

Tham khảo:

Các loại mã vạch thông dụng hiện nay không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình quản lý hàng hóa mà còn được ứng dụng rộng rãi trong bán lẻ, sản xuất, logistics và y tế. Việc lựa chọn loại mã vạch phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí, giúp các doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn.